Giải hạng ba phía Nam Anh Football_League_1935–36

Football League, Giải hạng ba phía Nam Anh
Mùa giải1935–1936
Vô địchChesterfield (lần 2)
Failed re-electionkhông
Số trận đấu462
Số bàn thắng1.533 (3,32 bàn mỗi trận)
Vua phá lướiRobert "Bunny" Bell (Tranmere Rovers), 33 [2]
PosTeamPldWDLFAWDLFAFAGAGDPts
1Chesterfield4215336014993322592392.359+5360
2Chester42145269188673127100452.222+5555
3Tranmere Rovers4217227528597183093581.603+3555
4Lincoln City4218126414489273791511.784+4053
5Stockport County42152445185610203165491.327+1648
6Crewe Alexandra42144355315511254580761.053+447
7Oldham Athletic42135360255412264886731.178+1345
8Hartlepools United42136241182613164357610.934–442
9Accrington Stanley42125443245313204863720.875–942
10Walsall [notes 1]42152458131713214679591.339+2041
11Rotherham United42143452132613175369661.045+341
12Darlington42163260261317145374790.937–540
13Carlisle United42135344191713124356620.903–640
14Gateshead421110037182415195856760.737–2040
15Barrow4299333164314254958650.892–738
16York City42108341283414216762950.653–3338
17Halifax Town42123634223414233957610.934–437
18Wrexham42123639183414275766750.880–937
19Mansfield Town42135355251416256680910.879–1137
20Rochdale42810335262316236258880.659–3033
21Southport4298431262118176448900.533–4231
22New Brighton42858293311191469431020.422–5924

Pld = Số trận; W = Số trận thắng; D = Số trận hòa; L = Trận thua; F = Số bàn thắng; A = Số bàn thua;
GA = Bàn thắng trung bình; GD = Hiệu số; Pts = Số điểm

  1. Walsall was transferred to Third Division South for the following season.
Key
Nhà vô địch, thăng hạng
Vô địch Welsh Cup
Câu lạc bộ mới trong các giải đấu (không có)
Gia nhập lại
Không gia nhập lại (không)

Kết quả Giải hạng ba phía Nam Anh

S.nhà ╲ S.kháchBản mẫu:Fb team Accrington Stanley (1891)Bản mẫu:Fb team BarrowBản mẫu:Fb team CarlisleBản mẫu:Fb team ChesterBản mẫu:Fb team ChesterfieldCREBản mẫu:Fb team DarlingtonBản mẫu:Fb team GatesheadBản mẫu:Fb team Halifax TownBản mẫu:Fb team HartlepoolBản mẫu:Fb team Lincoln CityBản mẫu:Fb team Mansfield TownBản mẫu:Fb team New BrightonBản mẫu:Fb team OldhamBản mẫu:Fb team RochdaleBản mẫu:Fb team Rotherham CountyBản mẫu:Fb team SouthportBản mẫu:Fb team Stockport CountyBản mẫu:Fb team TranmereBản mẫu:Fb team WalsallBản mẫu:Fb team WrexhamBản mẫu:Fb team York City
Bản mẫu:Fb team Accrington Stanley (1891)

2–0

0–0

0–3

0–1

2–1

1–0

6–1

2–0

3–2

2–2

1–1

5–2

1–0

2–4

1–1

1–0

1–1

3–1

3–1

0–1

7–2

Bản mẫu:Fb team Barrow

0–1

1–1

2–4

1–1

1–1

2–0

3–0

0–0

1–1

0–0

2–2

3–0

3–0

6–2

3–0

0–1

1–0

0–0

1–0

2–1

1–1

Bản mẫu:Fb team Carlisle

3–1

2–2

1–3

2–1

1–2

3–0

2–0

0–0

0–0

4–1

3–0

3–0

2–1

4–3

1–1

4–0

2–1

0–1

2–1

5–1

0–0

Bản mẫu:Fb team Chester

4–0

1–2

3–2

1–1

0–1

4–1

4–0

3–1

4–0

4–2

4–0

8–2

1–1

5–2

0–0

5–1

2–0

1–1

2–0

1–1

12–0

Bản mẫu:Fb team Chesterfield

0–3

6–1

5–0

1–0

6–0

5–1

2–0

3–1

2–0

0–1

2–1

3–1

3–0

2–2

5–0

5–0

0–0

0–1

3–0

5–0

2–2

Crewe Alexandra

4–0

3–1

2–0

1–1

5–6

2–0

2–4

3–2

3–2

2–1

1–1

5–1

2–2

3–1

4–1

4–1

0–1

0–0

4–3

3–2

2–1

Bản mẫu:Fb team Darlington

2–1

4–1

4–1

1–1

1–2

2–2

5–2

3–2

4–2

1–0

2–1

4–1

5–0

4–0

3–1

3–2

3–1

1–3

1–1

4–2

3–0

Bản mẫu:Fb team Gateshead

0–0

4–3

1–1

2–0

3–3

2–1

1–1

2–2

1–0

4–0

3–1

3–1

0–0

1–0

1–1

3–1

1–0

1–1

2–2

2–0

0–0

Bản mẫu:Fb team Halifax Town

1–0

3–2

1–0

2–3

2–3

2–4

0–1

1–1

0–1

2–1

1–0

3–0

4–2

2–0

1–0

1–2

0–0

1–0

1–1

4–1

2–0

Bản mẫu:Fb team Hartlepool

2–1

0–0

1–1

0–2

2–1

1–0

2–1

2–0

1–0

1–1

4–1

4–1

0–1

1–0

5–1

2–1

1–1

2–2

5–0

1–1

4–2

Bản mẫu:Fb team Lincoln City

6–0

2–0

2–0

1–1

0–1

6–2

2–1

5–0

3–1

1–0

1–2

2–0

2–1

5–1

4–0

4–0

3–0

5–0

4–1

3–1

3–2

Bản mẫu:Fb team Mansfield Town

3–1

1–3

1–1

0–0

0–1

1–1

4–2

3–1

3–2

4–0

2–2

2–0

1–0

3–0

8–2

5–1

2–1

2–3

2–2

3–2

5–0

Bản mẫu:Fb team New Brighton

2–3

2–3

3–0

3–3

1–2

3–1

1–1

1–0

1–4

0–0

0–5

1–0

1–3

2–0

3–0

2–1

2–0

0–0

1–1

0–4

0–2

Bản mẫu:Fb team Oldham

3–0

3–1

3–0

1–3

0–0

0–0

2–0

2–2

3–0

2–2

2–3

4–1

6–0

3–3

4–1

4–0

1–3

4–1

2–1

5–2

6–2

Bản mẫu:Fb team Rochdale

2–2

1–1

0–0

1–1

1–1

2–1

1–1

5–0

2–0

0–1

0–0

3–1

1–0

2–6

1–1

2–1

1–1

0–0

6–4

2–1

2–3

Bản mẫu:Fb team Rotherham United

1–3

1–0

4–0

1–2

0–0

3–1

4–0

3–0

2–0

3–0

1–1

2–1

2–0

1–0

6–0

5–0

1–1

1–2

2–0

1–2

5–0

Bản mẫu:Fb team Southport

2–1

3–1

0–3

2–1

1–0

1–1

4–1

1–1

2–0

1–1

0–3

3–3

2–1

1–1

1–1

2–1

2–3

1–1

1–0

1–1

0–1

Bản mẫu:Fb team Stockport County

1–2

2–1

2–0

2–0

2–2

0–1

2–0

3–1

1–0

2–1

4–0

6–1

1–1

2–0

4–0

1–2

2–0

2–1

0–1

3–2

3–2

Bản mẫu:Fb team Tranmere

6–0

1–0

4–1

3–1

1–3

4–2

2–0

2–0

0–2

3–1

1–1

4–2

3–1

13–4

5–2

2–2

5–2

4–1

3–1

6–1

3–1

Bản mẫu:Fb team Walsall

2–0

5–1

3–0

1–0

1–1

4–1

4–1

2–0

2–1

6–0

4–1

7–0

1–2

1–2

1–0

0–1

3–1

0–1

0–0

5–0

6–0

Bản mẫu:Fb team Wrexham

3–0

2–0

1–1

1–0

0–1

0–1

3–1

2–4

1–3

1–0

1–1

5–1

3–0

0–1

0–1

2–0

4–2

4–0

4–0

1–1

1–0

Bản mẫu:Fb team York City

1–1

1–2

2–0

1–2

1–1

4–1

4–1

2–2

2–2

2–2

2–1

7–5

2–0

3–1

2–1

2–1

0–0

0–4

2–0

0–0

1–1

Nguồn: Ian Laschke: Rothmans Book of Football League Records 1888–89 to 1978–79. Macdonald and Jane’s, London & Sydney, 1980.
^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.

Bản đồ Giải hạng ba phía Nam Anh

Liên quan